nhà thơ
Vietnamese
noun
Definitions
- a poet
Etymology
Affix from Vietnamese nhà (house, expert, dynasty, household, artisan, building, l) + Vietnamese thơ (poem, poetry).
Origin
Vietnamese
thơ
Gloss
poem, poetry
Concept
Semantic Field
Speech and language
Ontological Category
Person/Thing
Kanji
詩
Emoji
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Nhà Trắng Vietnamese
- nhà Vietnamese
- nhà Lê Vietnamese
- nhà Trần Vietnamese
- nhà chọc trời Vietnamese
- nhà khoa học Vietnamese
- nhà nguyện Vietnamese
- nhà thương Vietnamese
- nhà thờ Vietnamese
- nhà xuất bản Vietnamese
- thơ Vietnamese
- thơ con cóc Vietnamese
- thơ lục bát Vietnamese
- thơ Đường Vietnamese
- xông nhà Vietnamese
- *ɲaː Proto-Vietic